Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 537 kết quả được tìm thấy với từ khóa: q^
quán trọ quán triệt quán xuyến quáng
quáng gà quánh quát quát lác
quát mắng quân quân ủy quân địch
quân đội quân điền quân đoàn quân báo
quân bình quân bị quân bưu quân ca
quân công quân cảng quân cảnh quân cấp
quân cờ quân chính quân chế quân chủ
quân chủng quân cơ quân dụng quân dịch
quân giới quân hàm quân hạm quân hiệu
quân huấn quân kỳ quân khí quân khu
quân lính quân lực quân lệnh quân luật
quân lương quân mã quân ngũ quân nhân
quân nhạc quân nhu quân pháp quân phân
quân phí quân phục quân phiệt quân quan
quân quản quân quyền quân sĩ quân sự
quân sự hóa quân số quân sư quân tử
quân thân quân thù quân thần quân trang
quân vụ quân vương quân xa quân y
quân y sĩ quân y viện quây quây quần
quây quẩy quây ráp quây tụ quãng
què què quặt quèn quèo
qué quĩ quĩ đạo quĩ tích
quéo quét quét đất quét dọn
quét tước quê quê hương quê mùa
quê người quê nhà quê quán quên
quên béng quên bẵng quên khuấy quên lãng
quên lửng quên mình quì quí
quí khách quí phái quí tộc quí vật
quít quạ quạ cái quạ khoang
quạ quạ quạc quạc quạc quạch

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.